se lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: se lòng+
- Have one's heart wrung with pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "se lòng"
- Những từ có chứa "se lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 740